Việt
máy con ve
còi báo hiệu. vã
hấp táp
vội vàng.
còi báo hiệu.
tiếng khóc rền rỉ
tiêng tru
tiếng hú
việc thú vị
việc được hoàn thành xuất sắc
hải cẩu còn non
Anh
howler
Đức
Heuler
Heuler /der; -s, -/
(ugs ) tiếng khóc rền rỉ; tiêng tru; tiếng hú;
(từ lóng) việc thú vị; việc được hoàn thành xuất sắc;
hải cẩu còn non;
Heuler /m -s, = (hàng hải)/
còi báo hiệu. vã, hấp táp, vội vàng.
Heuler /m/V_THÔNG/
[EN] howler
[VI] máy con ve (điện báo, điện thoại)