Việt
con châu chấu
châu chấu
xem Heupferdchen-
cào cào .
Anh
grasshopper
locust
Đức
Heuschrecke
Pháp
acridien
Heuschrecke /die/
con châu chấu;
Heuschrecke /ENVIR/
[DE] Heuschrecke
[EN] locust
[FR] acridien
Heuschrecke /f =, -n/
1. xem Heupferdchen-, 2. con châu chấu, cào cào (Tettigo- niidae).
[EN] grasshopper
[VI] châu chấu