Việt
công nhân phụ
thợ phụ
Anh
unskilled worker
Đức
Hilfsarbeiter
Pháp
manoeuvre
Hilfsarbeiter /der/
công nhân phụ; thợ phụ;
[DE] Hilfsarbeiter ( Lager und Versand )
[EN] unskilled worker(warehousing and dispatching)
[FR] manoeuvre ( magasinage et expédition )