Việt
công việc trợ giúp
công việc giúp đỡ
công việc cứu trợ
tổ chức giúp đỡ tình nguyện trong trường hợp thiên tai hay có sự cố
Anh
secondary service
emergency service
Đức
Hilfsdienst
Notdienst
Pháp
service secondaire
Notdienst, Hilfsdienst
Hilfsdienst /der/
công việc trợ giúp; công việc giúp đỡ; công việc cứu trợ;
tổ chức giúp đỡ tình nguyện trong trường hợp thiên tai hay có sự cố;
Hilfsdienst /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Hilfsdienst
[EN] secondary service
[FR] service secondaire