Việt
mâm xôi
đũm hương
đùm đũm
đũm hương.
cây phúc bồn tử
quả phúc bồn tử Himbeere
Anh
raspberry
Đức
Himbeere
Pháp
framboise
Himbeere /[Tum-], die/
cây phúc bồn tử;
quả phúc bồn tử Himbeere (1 ì Himbeere (2);
Himbeere /f =, -n/
1. [cây] mâm xôi, đũm hương, đùm đũm (ßubus idaeus); 2. [qủa] mâm xôi, đũm hương.
Himbeere /PLANT-PRODUCT/
[DE] Himbeere
[EN] raspberry
[FR] framboise
Himbeere /ENVIR/