Việt
lễ thăng thiên.
sự thăng thiên
sự lên trời
lễ Thăng Thiên
việc làm mạo hiểm
hòạt động có thể hguy hiểm đến tính mạng
Đức
Himmelfahrt
Himmelfahrt /die/
sự thăng thiên; sự lên trời;
(o Art ) lễ Thăng Thiên (40 ngày sau lễ Phục sinh);
(ugs ) việc làm mạo hiểm; hòạt động có thể hguy hiểm đến tính mạng;
Himmelfahrt /f = (tôn giáo)/