TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

himmelfahrt

lễ thăng thiên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thăng thiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lên trời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lễ Thăng Thiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

việc làm mạo hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hòạt động có thể hguy hiểm đến tính mạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

himmelfahrt

Himmelfahrt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Himmelfahrt /die/

sự thăng thiên; sự lên trời;

Himmelfahrt /die/

(o Art ) lễ Thăng Thiên (40 ngày sau lễ Phục sinh);

Himmelfahrt /die/

(ugs ) việc làm mạo hiểm; hòạt động có thể hguy hiểm đến tính mạng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Himmelfahrt /f = (tôn giáo)/

lễ thăng thiên.