Việt
chân sau
Đức
Hinterbein
sich auf die Hinterbeine stellen/setzen (ugs.)
Ở tư thế sẵn sàng chông trả.
sich auf die Hinterbein e stellen
nhảy lồng lên, đúng thẳng lên chân sau, bật lò xo, chống lại.
Hinterbein /das/
chân sau (của thú);
sich auf die Hinterbeine stellen/setzen (ugs.) : Ở tư thế sẵn sàng chông trả.
Hinterbein /n -(e)s, -e/
chân sau; mit den - en schlagen hay đá, háu đá, đá hậu; sich auf die Hinterbein e stellen nhảy lồng lên, đúng thẳng lên chân sau, bật lò xo, chống lại.