TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hochleistungssport

Thể thao hiệu suất cao

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

môn thể thao yêu cầu kỉ lục cao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môn thể thao thành tích cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thể thao đỉnh cao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hochleistungssport

top-class competitive sports

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

hochleistungssport

Hochleistungssport

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

hochleistungssport

Sport de haute performance

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hochleistungssport /der/

môn thể thao thành tích cao; thể thao đỉnh cao;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hochleistungssport /m -es, =/

môn thể thao yêu cầu kỉ lục cao.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Hochleistungssport

[DE] Hochleistungssport

[EN] top-class competitive sports

[FR] Sport de haute performance

[VI] Thể thao hiệu suất cao