Việt
Thể thao hiệu suất cao
môn thể thao yêu cầu kỉ lục cao.
môn thể thao thành tích cao
thể thao đỉnh cao
Anh
top-class competitive sports
Đức
Hochleistungssport
Pháp
Sport de haute performance
Hochleistungssport /der/
môn thể thao thành tích cao; thể thao đỉnh cao;
Hochleistungssport /m -es, =/
[DE] Hochleistungssport
[EN] top-class competitive sports
[FR] Sport de haute performance
[VI] Thể thao hiệu suất cao