Việt
chủ nghĩa mạo hiểm
vụ gian lận
sự lừa bịp
sự ngụy tạo
Đức
Hochstapelei
Hochstapelei /[-|ta:pa'lai], die; -, -en/
vụ gian lận; sự lừa bịp; sự ngụy tạo;
Hochstapelei /í =, -en/
chủ nghĩa mạo hiểm; vụ áp phe, vụ gian lận; [việc] ám muội, đen tôi, lừa bịp, lừa đảo.