Việt
thể thao
động tác đúng lên ngồi xuống
đứng khuỵu chân
môn nhảy.
Đức
Hocke I
in der Hocke I sitzen
ngồi xổm;
Hocke I /f =, -n (/
1. động tác đúng lên ngồi xuống; in der Hocke I sitzen ngồi xổm; 2. đứng khuỵu chân (trượt tuyết); 3. môn nhảy.