Việt
mộ cổ
mộ đá.
mộ cổ chôn kiểu ngồi
Đức
Hockergrab
Hockergrab /das (Archäol.)/
mộ cổ chôn kiểu ngồi;
Hockergrab /n -(e)s, -grâber/
mộ cổ, mộ đá.