Việt
G Hóhenlieds
D Hóhen- lied ca khúc
bài ca
bài hát.
cách viết cũ của từ
Đức
Hohelied
Hohelied /[auch: ho:...], das/
cách viết cũ của từ;
Hohelied /n/
n G Hóhenlied(e)s, D Hóhen- lied(e) ca khúc, bài ca, bài hát.