Việt
tiều phu
ngưòi đốn củi
nguôi đi kiếm củi.
người đốn củi
người khai thác gỗ
Đức
Holzfäller
Holzfäller /der; -s, -/
người đốn củi; người khai thác gỗ;
Holzfäller /m -s, =/
tiều phu, ngưòi đốn củi, nguôi đi kiếm củi.