Việt
búa gỗ
Đức
Holzhämmer
denHolz hämmer nehmen
trừng phạt, trừng trị, trị tội, phạt, trị;
Holzhämmer /m -s, -hämmer/
búa gỗ; denHolz hämmer nehmen trừng phạt, trừng trị, trị tội, phạt, trị;