Việt
sự đẵn gỗ
khu rừng đẵn cây
ge
khu rừng khai thác
khu rừng khai thác gỗ
Đức
Holzschlag
Holzschlag /der/
(o Pl ) sự đẵn gỗ;
khu rừng đẵn cây; khu rừng khai thác gỗ;
Holzschlag /m -(e)s, -schla/
1. sự đẵn gỗ; 2. khu rừng đẵn cây, khu rừng khai thác; Holz