Việt
rượu gỗ
rượu metyl
xem Holzalkohol
Anh
wood alcohol
Đức
Holzspiritus
Holzspiritus /m =, = u -se/
xem Holzalkohol;
Holzspiritus /m/NH_ĐỘNG/
[EN] wood alcohol
[VI] rượu gỗ, rượu metyl