TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

holzspiritus

rượu gỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rượu metyl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xem Holzalkohol

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

holzspiritus

wood alcohol

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

holzspiritus

Holzspiritus

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Holzspiritus /m =, = u -se/

xem Holzalkohol;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Holzspiritus /m/NH_ĐỘNG/

[EN] wood alcohol

[VI] rượu gỗ, rượu metyl