TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hop

hoa huplông

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bước nhảy đầu tiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hop

Hop

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

hop

Hop

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hop /der; -s, -s (Leichtathletik)/

bước nhảy đầu tiên (trong đợt nhảy ba bước);

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Hop

[DE] Hop

[EN] Hop

[VI] hoa huplông