TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hornvieh

gia súc có sừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ ngú ngốc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ ngu đần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người ngu si đần độn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hornvieh

horned cattle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hornvieh

Hornvieh

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

hornvieh

bétail à cornes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hornvieh /das/

(o Pl ) gia súc có sừng (trâu, bò );

Hornvieh /das/

(Pl Homviecher) (từ chửi) kẻ ngú ngốc; kẻ ngu đần; người ngu si đần độn (Homochs);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hornvieh /SCIENCE/

[DE] Hornvieh

[EN] horned cattle

[FR] bétail à cornes