Việt
gia súc có sừng
kẻ ngú ngốc
kẻ ngu đần
người ngu si đần độn
Anh
horned cattle
Đức
Hornvieh
Pháp
bétail à cornes
Hornvieh /das/
(o Pl ) gia súc có sừng (trâu, bò );
(Pl Homviecher) (từ chửi) kẻ ngú ngốc; kẻ ngu đần; người ngu si đần độn (Homochs);
Hornvieh /SCIENCE/
[DE] Hornvieh
[EN] horned cattle
[FR] bétail à cornes