TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hostess

nữ hưđng dẫn viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nữ chiêu đãi viên hàng không.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nữ hướng dẫn viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nữ tiếp viên hàng không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gái mại dâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hostess

Hostess

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hostess /[hos'tes], die; -, -en/

nữ hướng dẫn viên (du lịch, hội chợ V V );

Hostess /[hos'tes], die; -, -en/

nữ tiếp viên hàng không;

Hostess /[hos'tes], die; -, -en/

(verhüll , bes in Zeitungsannoncen) gái mại dâm (Prosti tuierte);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hostess /í =, -en/

1. nữ hưđng dẫn viên (du lịch, khách sạn...); 2. nữ chiêu đãi viên hàng không.