Việt
sự nhô lên
sự mấp mô
chỗ nhô lên
chỗ mấp mô
Đức
Hubbel
Hubbel /[’hobol], der; -s, - (landsch.)/
sự nhô lên; sự mấp mô (Unebenheit);
chỗ nhô lên; chỗ mấp mô (kleinere Bodener hebung);