Việt
ge
tiếng guốc khua
nện guốc
tiếng móng ngựa khua
bước chân ngựa
cú đá của ngựa
Đức
Hufschlag
Hufschlag /der/
tiếng móng ngựa khua; bước chân ngựa;
cú đá của ngựa;
Hufschlag /m -(e)s, -schla/
1. tiếng guốc khua; 2. nện guốc; -