TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

humoreske

tác phẩm hài hưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác phẩm trào phúng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tác phẩm hài hước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tác phẩm trào phúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

câu chuyện khôi hài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài hát vui nhộn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

humoreske

Humoreske

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Humoreske /[humo'reska], die; -, -n/

(Literaturw ) tác phẩm hài hước; tác phẩm trào phúng; câu chuyện khôi hài;

Humoreske /[humo'reska], die; -, -n/

(Musik) bài hát vui nhộn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Humoreske /f =, -n/

tác phẩm hài hưóc, tác phẩm trào phúng.