Việt
sự ăn kiêng
chữa bệnh bằng nhịn đói
kiêng ăn.
sự chữa bệnh bằng nhịn đói
Đức
Hungerkur
Hungerkur /die/
sự chữa bệnh bằng nhịn đói; sự ăn kiêng (Fastenkur);
Hungerkur /í =, -ensự/
chữa bệnh bằng nhịn đói, sự ăn kiêng, kiêng ăn.