TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hybridantrieb

Truyền động hybrid

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sức đẩy lai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lực đẩy lai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hybridantrieb

hybrid drive

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

hybrid powertrain

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

hybrid propulsion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hybridantrieb

Hybridantrieb

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hybridantrieb /m/ÔTÔ/

[EN] hybrid propulsion

[VI] sức đẩy lai, lực đẩy lai

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Hybridantrieb

hybrid drive

Hybridantrieb

hybrid powertrain

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Hybridantrieb

[EN] hybrid drive

[VI] Truyền động hybrid (đa hợp)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Hybridantrieb

[EN] hybrid drive

[VI] Truyền động hybrid