TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hydrat

Hydrat

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

hyđrat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiđrat.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hydrat

hydrate

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hydrated salt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tetraboron disodium heptaoxide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hydrat

Hydrat

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tetrabordinatriumheptaoxid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hydrat

hydrater

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

hydrate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

heptaoxyde de tétrabore et de disodium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hydrat /[hy'dra:t], das; -[e]s, -e (Chemie)/

hyđrat;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hydrat /n -(e)s, -e (hóa)/

hiđrat.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hydrat /nt/HOÁ/

[EN] hydrate

[VI] hyđrat

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hydrat /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Hydrat

[EN] hydrate; hydrated salt

[FR] hydrate

Tetrabordinatriumheptaoxid,Hydrat /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Tetrabordinatriumheptaoxid, Hydrat

[EN] tetraboron disodium heptaoxide, hydrate

[FR] heptaoxyde de tétrabore et de disodium, hydrate

Từ điển Polymer Anh-Đức

hydrate

Hydrat

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Hydrat

[DE] Hydrat

[EN] hydrate

[VI] Hydrat

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

hydrate

[DE] Hydrat

[VI] Hydrat

[FR] hydrater