TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hydraulische presse

Máy ép thủy lực

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Máy ép thuỷ lực

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hydraulische presse

Hydraulic press

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hydraulics jack

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

hydraulische presse

Hydraulische Presse

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hydraulische presse

presse hydraulique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hydraulische Presse /ENG-MECHANICAL/

[DE] hydraulische Presse

[EN] hydraulic press

[FR] presse hydraulique

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Hydraulische Presse

[VI] Máy ép thủy lực

[EN] Hydraulic press

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hydraulische Presse /f/C_DẺO/

[EN] hydraulic press

[VI] máy ép thuỷ lực

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

hydraulische Presse

hydraulic press

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Hydraulische Presse

[EN] hydraulic press

[VI] Máy ép thủy lực

Lexikon xây dựng Anh-Đức

hydraulische Presse

hydraulics jack

hydraulische Presse

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Hydraulische Presse

[EN] Hydraulic press

[VI] Máy ép thủy lực

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Hydraulische Presse

[EN] hydraulic press

[VI] Máy ép thủy lực

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Hydraulische Presse

[VI] Máy ép thuỷ lực

[EN] hydraulic press

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Hydraulische Presse

[EN] Hydraulic press

[VI] Máy ép thủy lực