Việt
cái đo ẩm
máy đo độ ẩm
ẩm kế
ẩm ke
Anh
hygrometer
Đức
Hygrometer
Pháp
hygromètre
Hygrometer /das; -s, - (Met.)/
ẩm ke;
Hygrometer /nt/D_KHÍ, (kỹ thuật khoan) TH_BỊ, KT_LẠNH, CT_MÁY, V_LÝ, NH_ĐỘNG/
[EN] hygrometer
[VI] máy đo độ ẩm, ẩm kế
Hygrometer /SCIENCE/
[DE] Hygrometer
[FR] hygromètre
[VI] (vật lý) cái đo ẩm