TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hygrophyt

thực vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thảo mộc sống ở vùng ẩm thập hay ẩm ướt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hygrophyt

hygrophyte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hygrophilous plant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hygrophyt

Hygrophyt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Feuchtpflanze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hygrophyt

hygrophyte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plante hygrophile

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hygrophyt /der; -en, -en (Bot)/

thực vật; thảo mộc sống ở vùng ẩm thập hay ẩm ướt;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hygrophyt /SCIENCE/

[DE] Hygrophyt

[EN] hygrophyte

[FR] hygrophyte

Hygrophyt /SCIENCE/

[DE] Hygrophyt

[EN] hygrophyte

[FR] hygrophyte

Feuchtpflanze,Hygrophyt /SCIENCE/

[DE] Feuchtpflanze; Hygrophyt

[EN] hygrophilous plant; hygrophyte

[FR] plante hygrophile