Việt
cao kế điểm sôi
cái đo cao theo điểm sôi.
cao kế sôi
Anh
hypsometer
Đức
Hypsometer
Pháp
hypsomètre
népermètre
Hypsometer /das; -s, - (Technik, Met.)/
cao kế sôi (Siedebarometer);
Hypsometer /n -s, =/
cao kế điểm sôi, cái đo cao theo điểm sôi.
Hypsometer /SCIENCE,TECH/
[DE] Hypsometer
[EN] hypsometer
[FR] hypsomètre; népermètre