TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

immoralist

Người vô luân

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

ngưdi theo thuyết phi đạo đúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi phóng đãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi thiếu đạo đức.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người theo thuyết phi đạo đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phóng đãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thiếu đạo đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

immoralist

Immoralist

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Immoralist /der; -en, -en (bildungsspr.)/

người theo thuyết phi đạo đức; người phóng đãng; người thiếu đạo đức;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Immoralist /m -en, -en/

ngưdi theo thuyết phi đạo đúc, ngưôi phóng đãng, ngưôi thiếu đạo đức.

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

Immoralist

[VI] Người vô luân

[DE] Immoralist

[EN]