Việt
Người vô luân
ngưdi theo thuyết phi đạo đúc
ngưôi phóng đãng
ngưôi thiếu đạo đức.
người theo thuyết phi đạo đức
người phóng đãng
người thiếu đạo đức
Đức
Immoralist
Immoralist /der; -en, -en (bildungsspr.)/
người theo thuyết phi đạo đức; người phóng đãng; người thiếu đạo đức;
Immoralist /m -en, -en/
ngưdi theo thuyết phi đạo đúc, ngưôi phóng đãng, ngưôi thiếu đạo đức.
[VI] Người vô luân
[DE] Immoralist
[EN]