TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

immortelle

cây cúc trường sinh

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl họ cúc trưòng sinh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

immortelle

immortelle

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

immortelle

immortelle

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Immortelle /f =, -n (/

1. cây cúc trường sinh (Xeranthemum); 2. pl họ cúc trưòng sinh.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

immortelle

[DE] immortelle

[EN] immortelle

[VI] cây cúc trường sinh