Việt
cây cúc trường sinh
hoa bất tử
thực vật
pl họ cúc trưòng sinh.
Anh
immortelle
Đức
Stroh
Immortelle /f =, -n (/
1. cây cúc trường sinh (Xeranthemum); 2. pl họ cúc trưòng sinh.
Stroh /blu.me, die/
cây cúc trường sinh; hoa bất tử (Immortelle);
[DE] immortelle
[EN] immortelle
[VI] cây cúc trường sinh