Việt
sự thiếu tành đẳng.
tính lẻ
sự không bằng nhau
sự không bình đẳng
Đức
Imparität
Imparität /die; - (bildungsspr.)/
tính lẻ;
sự không bằng nhau; sự không bình đẳng (Ungleichheit);
Imparität /f =/