Việt
người được tiêm chủng
Anh
seed crystal
Đức
Impfling
Kristallkeim
Pháp
germe du cristal
Impfling,Kristallkeim /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Impfling; Kristallkeim
[EN] seed crystal
[FR] germe du cristal
Impfling /['impflirj], der; -s, -e/
người được tiêm chủng;