TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

implantat

miếng da cắy vào cd thể.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mô cấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

implantat

Implant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

implantat

Implantat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

implantat

Implant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

implantat /[implan'ta:t], das; -[e]s, -e (Med.)/

mô cấy (viên, miếng, răng cấy);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Implantat /m -es, -e/

miếng da cắy vào cd thể.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Implantat /SCIENCE/

[DE] Implantat

[EN] Implant

[FR] Implant