Việt
độ rộng xung
thời khoảng xung
Anh
pulse width
pulse power
pulse duration
Đức
Impulsbreite
Impulsdauer
Pháp
largeur ds impulsions
largeur d'impulsion
Impulsbreite /f/M_TÍNH/
[EN] pulse width
[VI] độ rộng xung
Impulsbreite /f/Đ_TỬ/
[EN] pulse duration, pulse width
[VI] độ rộng xung, thời khoảng xung
Impulsbreite /f/TV, V_LÝ, V_THÔNG/
Impulsbreite /INDUSTRY/
[DE] Impulsbreite
[EN] pulse power
[FR] largeur ds impulsions
Impulsbreite,Impulsdauer /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Impulsbreite; Impulsdauer
[FR] largeur d' impulsion