Việt
sự miễn phạt
sự miễn trừ
miễn phạt
sự cách chức.
Đức
Indemnitat
Indemnität
Indemnität /f = (luật)/
sự] miễn phạt, sự cách chức.
Indemnitat /[indemni'te:t], die; -/
sự miễn phạt; sự miễn trừ (dành cho nghị sĩ, đại biểu quốc hội);