TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

indemnitat

sự miễn phạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự miễn trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
indemnität

miễn phạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự cách chức.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

indemnitat

Indemnitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
indemnität

Indemnität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Indemnität /f = (luật)/

sự] miễn phạt, sự cách chức.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Indemnitat /[indemni'te:t], die; -/

sự miễn phạt; sự miễn trừ (dành cho nghị sĩ, đại biểu quốc hội);