Việt
ưu đăi
chiếu cố
sự gia hạn trả tiền.
sự gia hạn trả tiền
đặc quyền
sự chiếu cố
Đức
Indult
Indult /der od. das; -[e]s, -e/
(bildungsspr ) sự gia hạn trả tiền;
(kath Kirche) đặc quyền; sự chiếu cố;
Indult /m, n -(e)s, -e (luật)/
khoản, món] ưu đăi, chiếu cố, sự gia hạn trả tiền.