Industrial Waste
[DE] Industriemüll
[VI] Chất thải công nghiệp
[EN] Unwanted materials from an industrial operation; may be liquid, sludge, solid, or hazardous waste.
[VI] Những nguyên liệu không cần cho sự hoạt động công nghiệp; có thể là chất lỏng, bùn đặc, chất rắn hay chất thải nguy hại.