Việt
tấm chắn khí trơ
bảo vệ bằng khí trơ
Anh
inert gas shield
Đức
Inertgasschutzmantel
Inertgasschutzmantel /m/CNSX/
[EN] inert gas shield
[VI] tấm chắn khí trơ, bảo vệ bằng khí trơ