Việt
bộ binh.
lính bộ binh bộ binh
lục quân
Đức
Infanterie
Infanterie /[’infant(a)ri:, auch: ...ta'ri:, ... tri:], die; -, -n (Milit.)/
lính bộ binh (o PI ) bộ binh; lục quân;
Infanterie /(Infanterie) f -ríen/
(Infanterie) f -ríen bộ binh.