Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Innenseite /die/
mặt trong;
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
innenseite /f =, -n/
mặt trong; innen
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Innenseite
[DE] Innenseite
[EN] counter face veneer
[FR] contre-parement
Innenseite /IT-TECH/
[DE] Innenseite
[EN] inside page
[FR] page intérieure