Việt
sai số dụng cụ đo
sai số chỉ số
sai số vạch mốc
sai số của dụng cụ
Anh
instrumental error
instrument error
index error
pointer centring error
Đức
Instrumentenfehler
Pháp
erreur d'excentrement
Instrumentenfehler /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Instrumentenfehler
[EN] pointer centring error
[FR] erreur d' excentrement
Instrumentenfehler /m -s, =/
sai số của dụng cụ;
Instrumentenfehler /m/TH_BỊ/
[EN] instrumental error
[VI] sai số dụng cụ đo
Instrumentenfehler /m/CT_MÁY/
[EN] instrument error
Instrumentenfehler /m/VT_THUỶ/
[EN] index error
[VI] sai số chỉ số, sai số vạch mốc (đạo hàng)