Việt
Thời gian tích phân
Anh
integral action time
integral action time constant
Đức
Integrierzeit
Pháp
constante de temps d'intégration
Integrierzeit /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Integrierzeit
[EN] integral action time constant
[FR] constante de temps d' intégration
[EN] integral-action time
[VI] thời gian (tác dụng ) tích phân
[VI] Thời gian (tác dụng ) tích phân
[EN] integral action time