Việt
ảnh hưđng.
khu vực ảnh hưởng
phạm vi ảnh hưởng
Đức
Interessensphäre
Interessensphäre /die/
khu vực ảnh hưởng; phạm vi ảnh hưởng;
Interessensphäre /f =, -n/
khu vực, phạm vi] ảnh hưđng.