TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

iris

cây irit thơm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

IRIS

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Anh

iris

orris

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

IRIS

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

iridescence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

iris

Iris

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Irisglanz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

iris

reflet irisé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Iris,Irisglanz /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Iris; Irisglanz

[EN] iridescence

[FR] reflet irisé

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

IRIS

[DE] IRIS

[VI] IRIS

[EN] EPA' s Integrated Risk Information System, an electronic data base containing the Agency' s latest descriptive and quantitative regulatory information on chemical constituents.

[VI] Hệ thống Thông tin nguy cơ tích hợp của EPA, một cơ sở dữ liệu điện tử chứa đựng thông tin quy định mang tính mô tả và định lượng mới nhất của Cơ quan này về các thành phần hoá học.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Iris

[DE] Iris

[EN] orris

[VI] cây irit thơm