Việt
sự phát ngũ sắc
sự lấp lánh nhiều màu
óng ánh mầu cầu vồng
óng ánh màu ngũ sắc.
Anh
iridescence
irisations
iridizing
irising
Đức
Irisieren
Irisierung
Pháp
irisation
irisieren /vi/
óng ánh mầu cầu vồng, óng ánh màu ngũ sắc.
Irisieren /nt/ÔN_BIỂN, Q_HỌC/
[EN] iridescence
[VI] sự phát ngũ sắc, sự lấp lánh nhiều màu
Irisieren /SCIENCE/
[DE] Irisieren
[EN] iridescence; irisations
[FR] irisations
Irisieren,Irisierung /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Irisieren; Irisierung
[EN] iridescence; iridizing; irising
[FR] irisation