TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

isotopentrennung

sự tách đồng vị

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự phân hủy các chất đồng vị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phân tích các chất đồng vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

isotopentrennung

isotope separation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

separation of isotopes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

isotopentrennung

Isotopentrennung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Isotopentrennverfahren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

isotopentrennung

séparation d'isotopes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

séparation isotopique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Isotopentrennung /die/

sự phân tích các chất đồng vị;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Isotopentrennung /f = (hóa)/

sự phân hủy các chất đồng vị.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Isotopentrennung /f/V_LÝ, VLB_XẠ, VLHC_BẢN/

[EN] isotope separation

[VI] sự tách đồng vị

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Isotopentrennung /SCIENCE,ENERGY-ELEC/

[DE] Isotopentrennung

[EN] isotope separation; separation of isotopes

[FR] séparation d' isotopes; séparation isotopique

Isotopentrennung,Isotopentrennverfahren /ENERGY-ELEC/

[DE] Isotopentrennung (1); Isotopentrennverfahren (2)

[EN] isotope separation; separation of isotopes

[FR] séparation isotopique