Việt
eo đất
eo đắt.
Anh
isthmus
Đức
Isthmus
Isthmus /[’istmos], der, -, ...men/
eo đất (Landenge);
isthmus /m =, -men/
Isthmus /m/VT_THUỶ/
[EN] isthmus
[VI] eo đất