Việt
gia súc một năm tuổi
cây non một tuổi.
con thú một năm tuổi
Anh
yearling
male lamb
ram lamb
tup lamb
wedder lamb
Đức
Jährling
Bocklamm
Pháp
agneau d'un an
antenais
antenais-bélier
Jährling /der; -s, -e (Zool., Landw.)/
con thú một năm tuổi;
Jährling /AGRI/
[DE] Jährling
[EN] yearling
[FR] yearling
Bocklamm,Jährling /SCIENCE/
[DE] Bocklamm; Jährling
[EN] male lamb; ram lamb; tup lamb; wedder lamb; yearling
[FR] agneau d' un an; antenais; antenais-bélier
Jährling /m -s, -e/
1. gia súc một năm tuổi; 2. (thực vật) cây non một tuổi.